Phiên âm : chǎng zi.
Hán Việt : tràng tử.
Thuần Việt : bãi; vùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi; vùng适应某种需要的比较大的地方dà chángzǐ.bãi rộng.空场子.kōng chángzǐ.bãi trống.