VN520


              

场合

Phiên âm : chǎng hé.

Hán Việt : tràng hợp.

Thuần Việt : trường hợp; nơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trường hợp; nơi
一定的时间地点情况
zài gōnggòngchánghé,yào zūnshǒu zhìxù.
ở nơi công cộng, phải tuân thủ theo trật tự.