Phiên âm : chǎng hé.
Hán Việt : tràng hợp.
Thuần Việt : trường hợp; nơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trường hợp; nơi一定的时间地点情况zài gōnggòngchánghé,yào zūnshǒu zhìxù.ở nơi công cộng, phải tuân thủ theo trật tự.