Phiên âm : dì lí.
Hán Việt : địa lê.
Thuần Việt : cây củ năn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây củ năn多年生草本植物,野生在湿地里,地下茎像荸荠而较小,可以吃这种植物的地下球茎mã thầy荸荠