VN520


              

地攤

Phiên âm : dì tān.

Hán Việt : địa than.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

就地擺設而不固定的攤位。例為維持市容, 市政府決定加強取締地攤。
就地擺設的攤位。如:「他在街上擺地攤, 聽說生意還不錯。」


Xem tất cả...