VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
地區
Phiên âm :
Dì qū.
Hán Việt :
địa khu.
Thuần Việt :
khu vực.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
地覆天翻 (dì fù tiān fān) : long trời lở đất; tối tăm trời đất
地埂 (dì gěng) : bờ ruộng; bờ mẫu
地盤下陷 (dì pán xià xiàn) : địa bàn hạ hãm
地主之谊 (dì zhǔ zhī yì) : người chủ địa phương
地方志 (dì fāng zhì) : địa chí; địa phương chí
地窮山盡 (dì qióng shān jìn) : địa cùng san tận
地丁錢糧 (dì dīng qián liáng) : địa đinh tiền lương
地區 (Dì qū) : khu vực
地廣人稀 (dì guǎng rén xī) : địa quảng nhân hi
地坪 (dì píng) : địa bình
地瓜 (dì guā) : khoai lang; củ khoai lang
地方議會 (dì fāng yì huì) : địa phương nghị hội
地質活動 (dì zhí huó dòng) : địa chất hoạt động
地政 (dì zhèng) : địa chính
地栗 (dì lì) : mã thầy; củ năn
地坪标高 (dì píng biāo gāo) : Cốt nền, cốt mặt bằng
Xem tất cả...