Phiên âm : dì gěng.
Hán Việt : địa canh.
Thuần Việt : bờ ruộng; bờ mẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bờ ruộng; bờ mẫu(地埂儿)田地间的埂子也说地梗子