VN520


              

地廣人稀

Phiên âm : dì guǎng rén xī.

Hán Việt : địa quảng nhân hi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 人煙稠密, .

土地廣闊, 人煙稀少。例北非大部分為沙漠所覆蓋, 因此地廣人稀, 相當荒涼。
土地廣闊, 人煙稀少。《水滸傳》第八三回:「吳用道:『若是分兵前去, 奈緣地廣人稀, 首尾不能救應。』」明.徐元《八義記》第二八齣:「此處山深樹遠, 地廣人稀, 一可安身。」


Xem tất cả...