Phiên âm : dì dīng qián liáng.
Hán Việt : địa đinh tiền lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按土地、丁口徵收錢糧。《六部成語註解.戶部》:「地丁錢糧:民間地畝丁口, 均由地方官每年按例徵收錢糧, 以供國家倉庫之需。」