Phiên âm : dì wú lì zhuī.
Hán Việt : địa vô lập chùy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無立錐之地。形容貧困之極, 連站立的地方都沒有。《幼學瓊林.卷三.貧富類》:「貧者地無立錐, 富者田連阡陌。」