Phiên âm : dì tǎn.
Hán Việt : địa thảm.
Thuần Việt : thảm; thảm trải sàn; thảm trải nền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thảm; thảm trải sàn; thảm trải nền铺在地上的毯子