Phiên âm : dì tān.
Hán Việt : địa than.
Thuần Việt : hàng vỉa hè; hàng rong; hàng trên vỉa hè.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng vỉa hè; hàng rong; hàng trên vỉa hè(地摊儿)就地陈列货物出卖的摊子