Phiên âm : zài zhí.
Hán Việt : tại chức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đương giữ chức việc. ☆Tương tự: tại nhậm 在任. ★Tương phản: thối hưu 退休.