VN520


              

在城

Phiên âm : zài chéng.

Hán Việt : tại thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本城。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷七.志怪》:「平江在城, 忽聞東南方軍聲且漸近。」元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「在城有個蔡婆婆, 我問他借了十兩銀子。」


Xem tất cả...