Phiên âm : zài cè.
Hán Việt : tại sách.
Thuần Việt : trong danh sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trong danh sách(登记)在名册内dēngjìzàicètrong danh sách đăng ký在册职工zàicè zhígōngtrong danh sách công nhân viên chức.