Phiên âm : tǔ bó tè.
Hán Việt : thổ bá đặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地名。為西藏Tibet的清初音譯。參見「西藏」條。也譯作「圖伯特」。