VN520


              

土作

Phiên âm : tǔ zuō.

Hán Việt : thổ tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泥水匠。《金瓶梅》第九六回:「經濟地下扒起來, 抬頭看那人時, 不是別人, 卻是舊時同在冷鋪內, 和他一鋪睡的土作頭兒飛天鬼侯林兒。」


Xem tất cả...