VN520


              

土錦蛇

Phiên âm : tǔ jǐn shé.

Hán Việt : thổ cẩm xà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種錦蛇。產於廣東, 產子時必於大道中, 等人剖其腹, 拿出其子, 否則其子必食母而出。故粵人以其譬喻不孝子。


Xem tất cả...