Phiên âm : tǔ jǐn shé.
Hán Việt : thổ cẩm xà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種錦蛇。產於廣東, 產子時必於大道中, 等人剖其腹, 拿出其子, 否則其子必食母而出。故粵人以其譬喻不孝子。