Phiên âm : tǔ sú mín qíng.
Hán Việt : thổ tục dân tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地方的風俗習慣。《通俗常言疏證.朝署.土俗民情》引〈魏際瑞家書〉:「我乃悉覽名山大川、城郭都市、土俗民情, 不費一物, 所得已多。」