Phiên âm : tǔ fāng.
Hán Việt : thổ phương.
Thuần Việt : mét khối; thước khối đất; khối đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mét khối; thước khối đất; khối đất. 挖土、填土、運土的工作量通常都用立方米計算, 一立方米稱為一個土方. 這一類的工作叫土方工程, 有時也簡稱土方.