VN520


              

土偶桃梗

Phiên âm : tǔ ǒu táo gěng.

Hán Việt : thổ ngẫu đào ngạnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用泥土塑成的人像和用桃木刻製的木偶。戰國時孟嘗君將往秦, 蘇代以土偶遇水, 雖損毀仍歸於土;木偶遇水則漂流不知所終為譬喻, 來勸止他的故事。見《史記.卷七五.孟嘗君列傳》。


Xem tất cả...