Phiên âm : tuán yú.
Hán Việt : đoàn ngư.
Thuần Việt : ba ba; con ba ba.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ba ba; con ba ba. 鱉.
♦Con ba ba. § Cũng gọi là miết 鼈 hay giáp ngư 甲魚.