VN520


              

團空

Phiên âm : tuán kōng.

Hán Việt : đoàn không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

周圍的天空。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第三九出》:「去時團空柳飄綿, 歸後梧桐更葉亂。」


Xem tất cả...