Phiên âm : tuán kōng.
Hán Việt : đoàn không.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
周圍的天空。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第三九出》:「去時團空柳飄綿, 歸後梧桐更葉亂。」