VN520


              

團扇妾

Phiên âm : tuán shàn qiè.

Hán Việt : đoàn phiến thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻失歡失寵的人。參見「班姬詠扇」條。唐.李白〈長信宮〉詩:「誰憐團扇妾, 獨坐怨秋風。」


Xem tất cả...