Phiên âm : tuán shàn qiè.
Hán Việt : đoàn phiến thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻失歡失寵的人。參見「班姬詠扇」條。唐.李白〈長信宮〉詩:「誰憐團扇妾, 獨坐怨秋風。」