Phiên âm : tuán kāng.
Hán Việt : đoàn khang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
團體的康樂活動。例這次露營, 除了烤肉外, 還有內容精彩的團康活動。團體的康樂活動。如:「這次露營, 除了烤肉外, 還有內容精彩的團康活動。」