Phiên âm : tuán tuán wéi zhù.
Hán Việt : đoàn đoàn vi trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
四周環繞。《儒林外史》第三五回:「中山王府裡發了幾百兵, 有千把枝火把, 把七十二隻魚船都拿了, 渡過兵來, 把花園團團圍住!」