VN520


              

圓融

Phiên âm : yuán róng.

Hán Việt : viên dung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓滿通達。例在大家庭中成長, 造就他圓融的個性。
佛教用語。指沒有矛盾、障礙的境界。《大佛頂首楞嚴經》卷四:「又如來說地、水、火、風, 本性圓融, 周遍法界, 湛然常住。」


Xem tất cả...