VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
圓渾
Phiên âm :
yuán hún.
Hán Việt :
viên hồn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
語調圓渾
圓通大士 (yuán tōng dà shì) : viên thông đại sĩ
圓靈 (yuán líng) : viên linh
圓實 (yuán shi) : viên thật
圓夢 (yuán mèng) : giải mộng
圓滿 (yuán mǎn) : viên mãn
圓活 (yuán huó) : viên hoạt
圓首方足 (yuán shǒu fāng zú) : viên thủ phương túc
圓融三諦 (yuán róng sān dì) : viên dung tam đế
圓形劇場 (yuán xíng jù cháng) : viên hình kịch tràng
圓寂 (yuán jì) : viên tịch; tịch
圓頭方足 (yuán tóu fāng zú) : viên đầu phương túc
圓桌面 (yuán zhuō miàn) : mặt bàn tròn
圓月門 (yuán yuè mén) : viên nguyệt môn
圓鑿方枘 (yuán záo fāng ruì) : hai việc không khớp nhau; mộng vuông lắp lỗ tròn
圓就 (yuán jiù) : viên tựu
圓潤 (yuán rùn) : viên nhuận
Xem tất cả...