VN520


              

圓就

Phiên âm : yuán jiù.

Hán Việt : viên tựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

完成、成全。元.李好古《張生煮海》第二折:「秀才, 我如今圓就你這事, 與你三件法物, 降伏著他, 不怕不送出女兒嫁你。」元.趙彥暉〈醉中天.把盞難舒手〉曲:「他媳婦問他索休, 別無甚圓就, 到官司打與一個拳頭。」


Xem tất cả...