VN520


              

圓汛

Phiên âm : yuán xùn.

Hán Việt : viên tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓滿舒暢。《醒世姻緣傳》第九七回:「如今回到自己首領衙宇, 還不如在自己明水鎮上家中菜園裡那所書房, 要掉掉屁股, 也不能掉得圓汛。」


Xem tất cả...