Phiên âm : yuán fēi.
Hán Việt : viên phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獄門、牢獄。《文選.王融.三月三日曲水詩序》:「稀鳴桴於砥路, 鞠茂草於圓扉。」唐.駱賓王〈幽縶書情通簡知己〉詩:「圓扉長寂寂, 流網尚恢恢。」也作「圜扉」。