Phiên âm : yuán xīn.
Hán Việt : viên tâm .
Thuần Việt : tâm; tâm vòng tròn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tâm; tâm vòng tròn. 圓的中心;跟圓周上各點距離都相等的一點.