VN520


              

圓宰

Phiên âm : yuán zǎi.

Hán Việt : viên tể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代的人認為天是圓形的, 主宰萬物, 因此稱天為「圓宰」。《舊唐書.卷三○.音樂志三》:「有赫圓宰, 深仁曲成。」也作「圜宰」。


Xem tất cả...