VN520


              

圓便

Phiên âm : yuán biàn.

Hán Việt : viên tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓融變通的方法。金聖歎刪本《水滸傳》第三回:「你等起來, 放心, 別作圓便。且等我問個來歷情由。」


Xem tất cả...