Phiên âm : guó wēi.
Hán Việt : quốc uy.
Thuần Việt : thanh danh một nước; danh tiếng một nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh danh một nước; danh tiếng một nước国家的声威越南地名属于山西省份