VN520


              

固時俗

Phiên âm : gù shí sú.

Hán Việt : cố thì tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遵從時尚風俗。《楚辭.屈原.離騷》:「固時俗之流從兮, 又孰能無變化。」


Xem tất cả...