Phiên âm : gù zhí.
Hán Việt : cố chấp.
Thuần Việt : cố chấp; khư khư; khăng khăng; ngoan cố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cố chấp; khư khư; khăng khăng; ngoan cố坚持已见,不肯改变xìngqíng gùzhítính tình cố chấp