Phiên âm : gù dìng yè.
Hán Việt : cố định dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
固定活細胞和組織的化學溶液。可將組織的蛋白質變性、沉澱或連結而達到固定的目的, 是保存標本或製作切片標本時所必須使用的液體。