VN520


              

固定液

Phiên âm : gù dìng yè.

Hán Việt : cố định dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

固定活細胞和組織的化學溶液。可將組織的蛋白質變性、沉澱或連結而達到固定的目的, 是保存標本或製作切片標本時所必須使用的液體。


Xem tất cả...