VN520


              

固定价格

Phiên âm : gù dìng jià gé.

Hán Việt : cố định giới cách.

Thuần Việt : giá cố định; giá không đổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giá cố định; giá không đổi
不变价格


Xem tất cả...