Phiên âm : gù dìng gé shì.
Hán Việt : cố định cách thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有一定的規格或式樣。如:「公文有固定格式, 不可隨興書寫。」