Phiên âm : gù dìng huì lǜ.
Hán Việt : cố định hối suất.
Thuần Việt : hối suất cố định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hối suất cố định把兑换比例只能根据国际协定的规定,在官价上下限的幅度内波动的汇率