Phiên âm : wéi jiǎo.
Hán Việt : vi tiễu.
Thuần Việt : bao vây tiễu trừ; vây quét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao vây tiễu trừ; vây quét包围起来剿灭