VN520


              

团脐

Phiên âm : tuán qí.

Hán Việt : đoàn tề.

Thuần Việt : yếm cua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yếm cua
螃蟹肚子下面的甲是圆形的(雌蟹的特征,区别于''尖脐'')
jīntiān mǎi de pángxiè dōu shì tuán qí de.
cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
cua cái
指雌蟹


Xem tất cả...