VN520


              

因緣巧合

Phiên âm : yīn yuán qiǎo hé.

Hán Việt : nhân duyên xảo hợp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法預測的湊巧機緣。例這一連串的因緣巧合, 構成了一個個人生的故事。
無法預測的緣分或機遇。如:「一連串的因緣巧合, 構成了他特殊的人生故事。」


Xem tất cả...