Phiên âm : yīn yuán.
Hán Việt : nhân duyên.
Thuần Việt : duyên; duyên cớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
duyên; duyên cớ佛教指产生结果的直接原因和辅助促成结果的条件或力量缘分