Phiên âm : sì miàn líng lóng.
Hán Việt : tứ diện linh lung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人的手段圓滑, 善於應付各方面。如:「他馳騁在商場上, 手腕高明, 四面玲瓏, 很吃得開!」