VN520


              

四面玲瓏

Phiên âm : sì miàn líng lóng.

Hán Việt : tứ diện linh lung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人的手段圓滑, 善於應付各方面。如:「他馳騁在商場上, 手腕高明, 四面玲瓏, 很吃得開!」


Xem tất cả...