Phiên âm : sì zhī.
Hán Việt : tứ chi .
Thuần Việt : tứ chi.
Đồng nghĩa : 手腳, 手足, .
Trái nghĩa : , .
tứ chi. 指人體的兩上肢和兩下肢, 也指某些動物的四條腿.