VN520


              

四鄰八舍

Phiên âm : sì lín bā shè.

Hán Việt : tứ lân bát xá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛稱鄰居。元.關漢卿《竇娥冤》第二折:「四鄰八舍聽著, 竇娥藥殺我家老子哩!」《初刻拍案驚奇》卷一一:「老爺若不信時, 只須喚那四鄰八舍到來。」


Xem tất cả...