VN520


              

四壁

Phiên âm : sì bì.

Hán Việt : tứ bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

四邊的牆。例父親很喜歡閱讀, 房間四壁都是圖書。
四邊的牆。《戰國策.秦策二》:「妾以無燭故, 常先至, 掃室布席, 何愛餘明之照四壁者?」


Xem tất cả...