Phiên âm : sì yán shī.
Hán Việt : tứ ngôn thi.
Thuần Việt : thơ bốn chữ; tứ ngôn thi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thơ bốn chữ; tứ ngôn thi中国汉代以前最通行的诗歌形式,通章或通篇每句四字