VN520


              

四停八當

Phiên âm : sì tíng bā dàng.

Hán Việt : tứ đình bát đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穩當妥貼。《朱子語類.卷一一.讀書法下》:「須要熟看熟思, 久久之間, 自然見個道理, 四停八當。」


Xem tất cả...