Phiên âm : sì tíng bā dàng.
Hán Việt : tứ đình bát đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穩當妥貼。《朱子語類.卷一一.讀書法下》:「須要熟看熟思, 久久之間, 自然見個道理, 四停八當。」